pyrazolecarboxylatepyrazolecarboxylate

Hóa chất Ethyl 3,5-dimethyl-1H-4-pyrazolecarboxylate 97% 1g Maybridge

(0 đánh giá)

Liên hệ

Mã code: CC01223DA

Thương hiệu: Maybridge – Mỹ

Hotline: 0339229221
Giao hàng toàn quốc
Thanh toán khi nhận hàng

Mô tả

Hóa chất Ethyl 3,5-dimethyl-1H-4-pyrazolecarboxylate 97% 1g Maybridge

Mã code: CC01223DA

Thương hiệu: Maybridge – Mỹ

Mô tả nhanh:

Ethyl 3,5-dimethyl-1H-4-pyrazolecarboxylate, 97%, code: CC01223DA, cas: 35691-93-1, xuất xứ Maybridge – Mỹ. Là chất rắn màu trắng có công thức phân tử C8H12N2O2. Hóa chất được sử dụng trong tổng hợp, phân tích hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,… Quy cách đóng gói: trong lọ thủy tinh 1g.

Tên sản phẩm: Ethyl 3,5-dimethyl-1H-4-pyrazolecarboxylate, 97% 1g Maybridge

Tên gọi khác: ethyl 3,5-dimethyl-1h-4-pyrazolecarboxylate; ethyl 3,5-dimethylpyrazole-4-carboxylate; 3,5-dimethylpyrazole-4-carboxylic acid ethyl ester; 3,5-dimethyl-1h-pyrazole-4-carboxylic acid ethyl ester,4-pyrazolecarboxylic acid; 3,5-dimethyl-, ethyl ester; 3.5. dimethylpyrazol 4-carbonsaeureaethyl ester german; 3.5. dimethylpyrazol 4-carbonsaeureaethyl ester; 3,5-dimethyl-4-ethoxycarbonyl-1h-pyrazole,1h-pyrazole-4-carboxylic acid; 3,5-dimethyl-, ethyl este

CTHH: C8H12N2O2

CAS: 35691-93-1

Hàm lượng: 97%

Ứng dụng:

– Được sử dụng trong tổng hợp, phân tích các hợp chất trong phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu,…

Tính chất:

– Trạng thái: Dạng rắn

– Màu sắc: màu trắng

– Khối lượng mol: 168.19 /mol

– Điểm nóng chảy: 95 – 96 °C / 203 – 204.8 °F

Bảo quản: – Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C

Quy cách: – Lọ thủy tinh 1g

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Hóa chất Ethyl 3,5-dimethyl-1H-4-pyrazolecarboxylate 97% 1g Maybridge”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *